Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弄鬼

Pinyin: nòng guǐ

Meanings: Dùng thủ đoạn lén lút, không chính đáng (ám chỉ hành động gian trá)., Using sneaky or improper methods (implying deceitful actions)., ①[方言]暗中使诡计;捣鬼。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 廾, 王, 儿, 厶, 甶

Chinese meaning: ①[方言]暗中使诡计;捣鬼。

Example: 你不要在这里弄鬼,大家都看得出来。

Example pinyin: nǐ bú yào zài zhè lǐ lòng guǐ , dà jiā dōu kàn dé chū lái 。

Tiếng Việt: Đừng có ở đây dùng thủ đoạn lén lút, mọi người đều nhìn ra được.

弄鬼
nòng guǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng thủ đoạn lén lút, không chính đáng (ám chỉ hành động gian trá).

Using sneaky or improper methods (implying deceitful actions).

[方言]暗中使诡计;捣鬼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弄鬼 (nòng guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung