Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弟妹
Pinyin: dì mèi
Meanings: Em gái của chồng, hoặc cách gọi vợ của em trai (tùy vùng miền)., Younger sister-in-law; or can refer to the wife of one's younger brother depending on context., ①弟弟和妹妹。*②弟弟的妻子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丷, 女, 未
Chinese meaning: ①弟弟和妹妹。*②弟弟的妻子。
Grammar: Danh từ ghép, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nghĩa thay đổi. Thường dùng trong các tình huống đời sống hàng ngày.
Example: 我和我的弟妹关系很好。
Example pinyin: wǒ hé wǒ de dì mèi guān xì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Tôi và em gái của chồng có mối quan hệ rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Em gái của chồng, hoặc cách gọi vợ của em trai (tùy vùng miền).
Nghĩa phụ
English
Younger sister-in-law; or can refer to the wife of one's younger brother depending on context.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弟弟和妹妹
弟弟的妻子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!