Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引擎
Pinyin: yǐn qíng
Meanings: Động cơ, máy móc dùng để vận hành phương tiện hoặc thiết bị., Engine, machinery used to operate vehicles or equipment., ①把(如热能、化学能、核能、辐射能和升高的水的势能等形式的)能量转变为机械力和运动的机器,即发动机。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丨, 弓, 手, 敬
Chinese meaning: ①把(如热能、化学能、核能、辐射能和升高的水的势能等形式的)能量转变为机械力和运动的机器,即发动机。
Grammar: Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật liên quan đến máy móc hoặc công nghệ.
Example: 汽车引擎出现故障了。
Example pinyin: qì chē yǐn qíng chū xiàn gù zhàng le 。
Tiếng Việt: Động cơ ô tô bị hỏng rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Động cơ, máy móc dùng để vận hành phương tiện hoặc thiết bị.
Nghĩa phụ
English
Engine, machinery used to operate vehicles or equipment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把(如热能、化学能、核能、辐射能和升高的水的势能等形式的)能量转变为机械力和运动的机器,即发动机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!