Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9421 đến 9450 của 12077 tổng từ

茶楼
chá lóu
Nhà hàng/lầu trà (nơi uống trà và ăn nhẹ...
茶点
chá diǎn
Đồ ăn nhẹ khi uống trà
茶碗
chá wǎn
Chén/bát uống trà
茶缸
chá gāng
Cốc/ly lớn đựng trà
茶花
chá huā
Hoa trà
茶道
chá dào
Nghệ thuật pha và thưởng trà (đặc biệt t...
茶饭
chá fàn
Thức uống và thức ăn nhẹ khi uống trà
草原
cǎo yuán
Đồng cỏ rộng lớn, thảo nguyên.
草拟
cǎo nǐ
Soạn thảo sơ bộ, phác thảo một tài liệu ...
草案
cǎo àn
Bản dự thảo, bản nháp chưa hoàn thiện.
草率
cǎo shuài
Cẩu thả, thiếu suy nghĩ cẩn thận.
草皮
cǎo pí
Lớp cỏ mọc dày trên mặt đất, thường dùng...
草纸
cǎo zhǐ
Giấy thô, giấy kém chất lượng thường đượ...
草草
cǎo cǎo
Cẩu thả, qua loa, không cẩn thận.
草菇
cǎo gū
Nấm rơm (loại nấm ăn được).
草鞋
cǎo xié
Dép làm từ cỏ (được sử dụng trước đây bở...
草鱼
cǎo yú
Cá mè (loài cá nước ngọt ăn cỏ).
草鸡
cǎo jī
Gà cỏ (gà thả vườn, gà nuôi tự nhiên).
荒无人烟
huāng wú rén yān
Vùng đất hoang vu, không có dấu hiệu của...
荒村
huāng cūn
Làng mạc bị bỏ hoang, không có người sin...
荒滩
huāng tān
Bãi đất hoang, thường nằm ven sông hoặc ...
荒漠
huāng mò
Sa mạc, vùng đất khô cằn, không có cây c...
荒芜
huāng wú
Hoang vắng, không được chăm sóc hoặc sử ...
荒诞
huāng dàn
Phi lý, vô lý, khó tin.
jiá
Quả đậu, quả của cây họ Đậu.
荟集
huì jí
Tập hợp lại, tụ họp đông đảo các nhân tà...
荡气回肠
dàng qì huí cháng
Cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc, da diết.
荡涤
dàng dí
Rửa sạch, tẩy trừ hoàn toàn (cả nghĩa đe...
荡然无存
dàng rán wú cún
Hoàn toàn biến mất, không còn gì sót lại...
róng
Vinh dự, thịnh vượng, rực rỡ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...