Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9421 đến 9450 của 12092 tổng từ

苦战
kǔ zhàn
Chiến đấu vất vả, thường là trong tình t...
苦斋
kǔ zhāi
Phòng ăn chay đơn sơ, nơi ăn uống kham k...
英俊
yīng jùn
Đẹp trai, tuấn tú (dùng để miêu tả vẻ ng...
英法联军
Yīng Fǎ Liánjūn
Liên quân Anh - Pháp trong lịch sử.
茁壮
zhuó zhuàng
Khỏe mạnh, phát triển tốt (thường dùng c...
茁壮成长
zhuó zhuàng chéng zhǎng
Phát triển khỏe mạnh và tốt đẹp.
范例
fàn lì
Ví dụ điển hình, khuôn mẫu.
范文
fàn wén
Bài văn mẫu hoặc bài viết tiêu chuẩn để ...
范本
fàn běn
Mẫu chuẩn, bản mẫu để noi theo hoặc làm ...
茅盾
Máo Dùn
Tên của một nhà văn nổi tiếng Trung Quốc...
茅舍
máo shè
Ngôi nhà nhỏ lợp tranh, nhà tranh vách đ...
茶楼
chá lóu
Nhà hàng/lầu trà (nơi uống trà và ăn nhẹ...
茶点
chá diǎn
Đồ ăn nhẹ khi uống trà
茶碗
chá wǎn
Chén/bát uống trà
茶缸
chá gāng
Cốc/ly lớn đựng trà
茶花
chá huā
Hoa trà
茶道
chá dào
Nghệ thuật/thuật pha trà và thưởng trà
茶饭
chá fàn
Thức uống và thức ăn nhẹ khi uống trà
草原
cǎo yuán
Đồng cỏ rộng lớn
草拟
cǎo nǐ
Soạn thảo sơ bộ, phác thảo một tài liệu ...
草案
cǎo àn
Bản dự thảo, bản phác thảo ban đầu của m...
草率
cǎo shuài
Tùy tiện, qua loa, không cẩn thận.
草皮
cǎo pí
Lớp cỏ mọc dày trên mặt đất, thường dùng...
草纸
cǎo zhǐ
Giấy thô, giấy kém chất lượng thường đượ...
草草
cǎo cǎo
Cẩu thả, qua loa, không cẩn thận.
草菇
cǎo gū
Nấm rơm (loại nấm ăn được).
草鞋
cǎo xié
Dép làm từ cỏ (được sử dụng trước đây bở...
草鱼
cǎo yú
Cá mè (loài cá nước ngọt ăn cỏ).
草鸡
cǎo jī
Gà cỏ (gà thả vườn, gà nuôi tự nhiên).
荒无人烟
huāng wú rén yān
Vùng đất hoang vu, không có dấu hiệu của...

Hiển thị 9421 đến 9450 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...