Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茶缸

Pinyin: chá gāng

Meanings: Cốc/ly lớn đựng trà, Large tea mug/cup, ①一种通常用金属制或陶制饮杯,一般不带沿,但有把手,呈圆筒状。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 人, 朩, 艹, 工, 缶

Chinese meaning: ①一种通常用金属制或陶制饮杯,一般不带沿,但有把手,呈圆筒状。

Grammar: Danh từ, thường chỉ kích thước lớn hơn bình thường.

Example: 他有一个很大的茶缸。

Example pinyin: tā yǒu yí gè hěn dà de chá gāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy có một chiếc cốc lớn đựng trà.

茶缸
chá gāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cốc/ly lớn đựng trà

Large tea mug/cup

一种通常用金属制或陶制饮杯,一般不带沿,但有把手,呈圆筒状

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

茶缸 (chá gāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung