Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒无人烟

Pinyin: huāng wú rén yān

Meanings: Vùng đất hoang vu, không có dấu hiệu của con người sinh sống., A desolate place with no signs of human habitation., 人烟指住户、居民,因有炊烟的地方就有人居住。形容地方偏僻荒凉,见不到人家。[出处]穆欣《南线巡回·解放西昌之战》“部队指战员忍饥受寒,翻越高达四千二百多米荒无人烟的大山。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 巟, 艹, 一, 尢, 人, 因, 火

Chinese meaning: 人烟指住户、居民,因有炊烟的地方就有人居住。形容地方偏僻荒凉,见不到人家。[出处]穆欣《南线巡回·解放西昌之战》“部队指战员忍饥受寒,翻越高达四千二百多米荒无人烟的大山。”

Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng làm định ngữ miêu tả địa điểm.

Example: 这个地方以前荒无人烟,现在却变成了繁华的城市。

Example pinyin: zhè ge dì fāng yǐ qián huāng wú rén yān , xiàn zài què biàn chéng le fán huá de chéng shì 。

Tiếng Việt: Nơi này trước kia hoang vu không có người ở, nhưng bây giờ đã trở thành một thành phố phồn hoa.

荒无人烟
huāng wú rén yān
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng đất hoang vu, không có dấu hiệu của con người sinh sống.

A desolate place with no signs of human habitation.

人烟指住户、居民,因有炊烟的地方就有人居住。形容地方偏僻荒凉,见不到人家。[出处]穆欣《南线巡回·解放西昌之战》“部队指战员忍饥受寒,翻越高达四千二百多米荒无人烟的大山。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荒无人烟 (huāng wú rén yān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung