Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茶花

Pinyin: chá huā

Meanings: Hoa trà, Camellia flower, ①各种茶叶树的花蕾。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 人, 朩, 艹, 化

Chinese meaning: ①各种茶叶树的花蕾。

Grammar: Danh từ, chủ yếu dùng trong miêu tả thực vật hoặc trang trí.

Example: 这朵茶花真漂亮。

Example pinyin: zhè duǒ chá huā zhēn piào liang 。

Tiếng Việt: Đóa hoa trà này thật đẹp.

茶花
chá huā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa trà

Camellia flower

各种茶叶树的花蕾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

茶花 (chá huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung