Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茶道
Pinyin: chá dào
Meanings: Nghệ thuật/thuật pha trà và thưởng trà, The art of tea ceremony, ①烹茶饮茶的艺术。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 人, 朩, 艹, 辶, 首
Chinese meaning: ①烹茶饮茶的艺术。
Grammar: Danh từ ghép, biểu thị một khía cạnh văn hóa liên quan đến trà.
Example: 日本茶道很有名。
Example pinyin: rì běn chá dào hěn yǒu míng 。
Tiếng Việt: Nghệ thuật trà đạo Nhật Bản rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghệ thuật/thuật pha trà và thưởng trà
Nghĩa phụ
English
The art of tea ceremony
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烹茶饮茶的艺术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!