Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草菇
Pinyin: cǎo gū
Meanings: Nấm rơm (loại nấm ăn được)., Straw mushroom (an edible type of mushroom)., ①一种香菇属蕈类,足长,冠薄,可食。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 早, 艹, 姑
Chinese meaning: ①一种香菇属蕈类,足长,冠薄,可食。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn.
Example: 这道菜加了草菇。
Example pinyin: zhè dào cài jiā le cǎo gū 。
Tiếng Việt: Món ăn này có thêm nấm rơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nấm rơm (loại nấm ăn được).
Nghĩa phụ
English
Straw mushroom (an edible type of mushroom).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种香菇属蕈类,足长,冠薄,可食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!