Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茶楼

Pinyin: chá lóu

Meanings: Nhà hàng/lầu trà (nơi uống trà và ăn nhẹ), Teahouse/tea restaurant, ①设在楼中的茶馆——多用做茶馆的名称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 人, 朩, 艹, 娄, 木

Chinese meaning: ①设在楼中的茶馆——多用做茶馆的名称。

Grammar: Là danh từ ghép, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 茶楼文化 (văn hóa trà lầu).

Example: 这家茶楼很有名。

Example pinyin: zhè jiā chá lóu hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Quán trà lầu này rất nổi tiếng.

茶楼
chá lóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà hàng/lầu trà (nơi uống trà và ăn nhẹ)

Teahouse/tea restaurant

设在楼中的茶馆——多用做茶馆的名称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...