Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草拟
Pinyin: cǎo nǐ
Meanings: Soạn thảo sơ bộ, phác thảo một tài liệu hoặc kế hoạch., To draft or outline a document or plan., ①起草;初步拟出。[例]草拟文件。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 早, 艹, 以, 扌
Chinese meaning: ①起草;初步拟出。[例]草拟文件。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ tài liệu như 报告 (báo cáo), 计划 (kế hoạch).
Example: 他正在草拟一份报告。
Example pinyin: tā zhèng zài cǎo nǐ yí fèn bào gào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang soạn thảo một bản báo cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Soạn thảo sơ bộ, phác thảo một tài liệu hoặc kế hoạch.
Nghĩa phụ
English
To draft or outline a document or plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
起草;初步拟出。草拟文件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!