Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草鞋

Pinyin: cǎo xié

Meanings: Dép làm từ cỏ (được sử dụng trước đây bởi người lao động)., Sandals made from grass (used historically by laborers)., ①用稻草或其他长纤维草手工编制的一种简易鞋。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 早, 艹, 圭, 革

Chinese meaning: ①用稻草或其他长纤维草手工编制的一种简易鞋。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường liên quan đến văn hóa lịch sử.

Example: 他穿着一双草鞋。

Example pinyin: tā chuān zhe yì shuāng cǎo xié 。

Tiếng Việt: Anh ta đang đi một đôi dép cỏ.

草鞋
cǎo xié
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dép làm từ cỏ (được sử dụng trước đây bởi người lao động).

Sandals made from grass (used historically by laborers).

用稻草或其他长纤维草手工编制的一种简易鞋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

草鞋 (cǎo xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung