Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 英俊
Pinyin: yīng jùn
Meanings: Đẹp trai, tuấn tú (dùng để miêu tả vẻ ngoài của nam giới), Handsome, good-looking (used to describe a man's appearance), ①才智过人的。[例]英俊青年。*②容貌俊秀又有风度的。[例]英俊的小伙子。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 央, 艹, 亻, 夋
Chinese meaning: ①才智过人的。[例]英俊青年。*②容貌俊秀又有风度的。[例]英俊的小伙子。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ: 英俊的男孩 (chàng trai đẹp trai).
Example: 他是一个英俊的小伙子。
Example pinyin: tā shì yí gè yīng jùn de xiǎo huǒ zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một chàng trai đẹp trai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẹp trai, tuấn tú (dùng để miêu tả vẻ ngoài của nam giới)
Nghĩa phụ
English
Handsome, good-looking (used to describe a man's appearance)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才智过人的。英俊青年
容貌俊秀又有风度的。英俊的小伙子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!