Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草率

Pinyin: cǎo shuài

Meanings: Tùy tiện, qua loa, không cẩn thận., Careless, perfunctory, or hasty., ①马虎;不细致;粗略。[例]草率从事。[例]办事太草率了。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 早, 艹, 丷, 八, 十, 玄

Chinese meaning: ①马虎;不细致;粗略。[例]草率从事。[例]办事太草率了。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để phê phán cách làm việc thiếu chu đáo.

Example: 他做事总是很草率。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì hěn cǎo shuài 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn qua loa, không cẩn thận.

草率
cǎo shuài
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tùy tiện, qua loa, không cẩn thận.

Careless, perfunctory, or hasty.

马虎;不细致;粗略。草率从事。办事太草率了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

草率 (cǎo shuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung