Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草原
Pinyin: cǎo yuán
Meanings: Đồng cỏ rộng lớn, Grassland, prairie., ①杂草丛生的大片土地。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 早, 艹, 厂, 小, 白
Chinese meaning: ①杂草丛生的大片土地。
Grammar: Danh từ chỉ địa danh hoặc khung cảnh thiên nhiên rộng lớn.
Example: 内蒙古有美丽的草原。
Example pinyin: nèi měng gǔ yǒu měi lì de cǎo yuán 。
Tiếng Việt: Nội Mông có những cánh đồng cỏ đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng cỏ rộng lớn
Nghĩa phụ
English
Grassland, prairie.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杂草丛生的大片土地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!