Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草鸡
Pinyin: cǎo jī
Meanings: Gà cỏ (gà thả vườn, gà nuôi tự nhiên)., Free-range chicken (raised naturally)., ①[方言]母鸡。*②形容人胆小软弱或举止猥琐。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 早, 艹, 又, 鸟
Chinese meaning: ①[方言]母鸡。*②形容人胆小软弱或举止猥琐。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh về thực phẩm.
Example: 草鸡肉质鲜美。
Example pinyin: cǎo jī ròu zhì xiān měi 。
Tiếng Việt: Thịt gà cỏ rất ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gà cỏ (gà thả vườn, gà nuôi tự nhiên).
Nghĩa phụ
English
Free-range chicken (raised naturally).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]母鸡
形容人胆小软弱或举止猥琐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!