Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 茁壮
Pinyin: zhuó zhuàng
Meanings: Khỏe mạnh, phát triển tốt (thường dùng cho cây cối hoặc trẻ em)., Strong and healthy, thriving (usually used for plants or children)., ①肥大壮实;成长壮大。[例]一棵茁壮的幼苗。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 出, 艹, 丬, 士
Chinese meaning: ①肥大壮实;成长壮大。[例]一棵茁壮的幼苗。
Grammar: Thường dùng làm bổ ngữ hoặc đi kèm với động từ để diễn tả sự phát triển tốt đẹp.
Example: 这棵树长得非常茁壮。
Example pinyin: zhè kē shù cháng dé fēi cháng zhuó zhuàng 。
Tiếng Việt: Cây này phát triển rất khỏe mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khỏe mạnh, phát triển tốt (thường dùng cho cây cối hoặc trẻ em).
Nghĩa phụ
English
Strong and healthy, thriving (usually used for plants or children).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肥大壮实;成长壮大。一棵茁壮的幼苗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!