Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茶碗

Pinyin: chá wǎn

Meanings: Chén/bát uống trà, Tea bowl, ①无手把的用来盛茶水的碗。一种有碟和瓷盖的茶碗叫盖碗杯。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 人, 朩, 艹, 宛, 石

Chinese meaning: ①无手把的用来盛茶水的碗。一种有碟和瓷盖的茶碗叫盖碗杯。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn hóa thưởng trà truyền thống.

Example: 他喜欢用大一点的茶碗喝茶。

Example pinyin: tā xǐ huan yòng dà yì diǎn de chá wǎn hē chá 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích dùng chén trà lớn hơn để uống trà.

茶碗
chá wǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chén/bát uống trà

Tea bowl

无手把的用来盛茶水的碗。一种有碟和瓷盖的茶碗叫盖碗杯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

茶碗 (chá wǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung