Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 茶点

Pinyin: chá diǎn

Meanings: Đồ ăn nhẹ khi uống trà, Tea snacks, ①清茶与糕点。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 人, 朩, 艹, 占, 灬

Chinese meaning: ①清茶与糕点。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thưởng trà.

Example: 我们边喝茶边吃茶点。

Example pinyin: wǒ men biān hē chá biān chī chá diǎn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi vừa uống trà vừa ăn đồ ăn nhẹ.

茶点
chá diǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ ăn nhẹ khi uống trà

Tea snacks

清茶与糕点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

茶点 (chá diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung