Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草皮

Pinyin: cǎo pí

Meanings: Lớp cỏ mọc dày trên mặt đất, thường dùng để trang trí hoặc bảo vệ đất., Sod or turf; a layer of grass covering the ground, often used for decoration or soil protection., ①连泥带土铲下来的草,用来绿化铺草坪或沤作农家肥。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 早, 艹, 皮

Chinese meaning: ①连泥带土铲下来的草,用来绿化铺草坪或沤作农家肥。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 公园的草皮非常绿。

Example pinyin: gōng yuán de cǎo pí fēi cháng lǜ 。

Tiếng Việt: Lớp cỏ trong công viên rất xanh.

草皮
cǎo pí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp cỏ mọc dày trên mặt đất, thường dùng để trang trí hoặc bảo vệ đất.

Sod or turf; a layer of grass covering the ground, often used for decoration or soil protection.

连泥带土铲下来的草,用来绿化铺草坪或沤作农家肥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...