Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 范本
Pinyin: fàn běn
Meanings: Mẫu chuẩn, bản mẫu để noi theo hoặc làm theo, A standard model or template to follow or emulate., ①书画等可做模范临摹的样本。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 氾, 艹, 本
Chinese meaning: ①书画等可做模范临摹的样本。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường đứng sau cụm từ chỉ loại hình hoạt động, ví dụ: 书法范本 (bản mẫu thư pháp), 教学范本 (mẫu giáo dục).
Example: 这是书法练习的一个范本。
Example pinyin: zhè shì shū fǎ liàn xí de yí gè fàn běn 。
Tiếng Việt: Đây là một bản mẫu để luyện tập thư pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẫu chuẩn, bản mẫu để noi theo hoặc làm theo
Nghĩa phụ
English
A standard model or template to follow or emulate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书画等可做模范临摹的样本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!