Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 草鱼

Pinyin: cǎo yú

Meanings: Cá mè (loài cá nước ngọt ăn cỏ)., Grass carp (a freshwater fish that feeds on grass)., ①一种鲤科淡水鱼,体长圆微绿,人工养殖供食用。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 早, 艹, 一, 田, 𠂊

Chinese meaning: ①一种鲤科淡水鱼,体长圆微绿,人工养殖供食用。

Grammar: Danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực.

Example: 这条草鱼很新鲜。

Example pinyin: zhè tiáo cǎo yú hěn xīn xiān 。

Tiếng Việt: Con cá mè này rất tươi.

草鱼
cǎo yú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cá mè (loài cá nước ngọt ăn cỏ).

Grass carp (a freshwater fish that feeds on grass).

一种鲤科淡水鱼,体长圆微绿,人工养殖供食用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...