Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 英法联军
Pinyin: Yīng Fǎ Liánjūn
Meanings: Liên quân Anh - Pháp trong lịch sử., The Anglo-French Allied Forces in history., ①英法联军入侵我国始于1857年。当时英法帝国主义借口广东官吏到英国商船上捉拿罪犯和一个法国传教士在广西被杀的事,联合派兵侵犯广东。1858年又派军舰侵犯天津。1860年又侵入北京。[例]英法联军自海入侵。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 央, 艹, 去, 氵, 关, 耳, 冖, 车
Chinese meaning: ①英法联军入侵我国始于1857年。当时英法帝国主义借口广东官吏到英国商船上捉拿罪犯和一个法国传教士在广西被杀的事,联合派兵侵犯广东。1858年又派军舰侵犯天津。1860年又侵入北京。[例]英法联军自海入侵。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。
Grammar: Là một cụm danh từ cố định, chỉ một sự kiện lịch sử cụ thể.
Example: 英法联军曾经侵略过中国。
Example pinyin: yīng fǎ lián jūn céng jīng qīn lüè guò zhōng guó 。
Tiếng Việt: Liên quân Anh - Pháp từng xâm lược Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên quân Anh - Pháp trong lịch sử.
Nghĩa phụ
English
The Anglo-French Allied Forces in history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
英法联军入侵我国始于1857年。当时英法帝国主义借口广东官吏到英国商船上捉拿罪犯和一个法国传教士在广西被杀的事,联合派兵侵犯广东。1858年又派军舰侵犯天津。1860年又侵入北京。英法联军自海入侵。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế