Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1651 đến 1680 của 12077 tổng từ

分设
fēn shè
Chia ra và thiết lập (các bộ phận/phòng ...
分贝
fēn bèi
Đề-xi-ben (đơn vị đo cường độ âm thanh)
分赴
fēn fù
Chia ra và đi đến các địa điểm khác nhau
分辨
fēn biàn
Phân biệt, nhận biết rõ ràng.
分送
fēn sòng
Chia nhỏ ra và gửi tặng cho nhiều người.
分门别户
fēn mén bié hù
Phân chia theo gia đình hoặc tổ chức riê...
分餐
fēn cān
Chia thức ăn thành các phần riêng biệt.
qiē
Cắt, chặt thành từng phần.
切割
qiē gē
Cắt, phân chia thành nhiều phần nhỏ.
切实
qiè shí
Thực tế, thiết thực, hiệu quả.
切断
qiē duàn
Cắt đứt, ngắt kết nối (về vật lý hoặc tr...
切磋
qiē cuō
Trao đổi, học hỏi lẫn nhau để tiến bộ.
切记
qiè jì
Ghi nhớ thật kỹ, không được quên.
切身
qiè shēn
Liên quan mật thiết đến bản thân, thiết ...
刊物
kān wù
Tạp chí, ấn phẩm định kỳ.
刊登
kān dēng
Công bố, đăng tải (thường dùng cho báo c...
刑期
xíng qī
Thời hạn của án phạt tù.
刑法
xíng fǎ
Luật hình sự, bộ luật quy định các tội p...
刑罚
xíng fá
Hình phạt do luật pháp quy định.
刑警
xíng jǐng
Cảnh sát điều tra hình sự.
划一
huà yī
Thống nhất, đồng bộ; làm cho giống nhau.
划价
huà jià
Ra giá, định giá (thường dùng trong đàm ...
划地为牢
huà dì wéi láo
Vạch đất làm nhà tù (ý chỉ tự tạo ra giớ...
划定
huà dìng
Xác định, vạch ra một phạm vi hay khu vự...
划拉
huà lā
Kéo lê, quệt mạnh (bằng tay hoặc dụng cụ...
划拳
huà quán
Chơi trò oẳn tù tì (trò chơi dân gian Tr...
划样
huà yàng
Vẽ mẫu, phác thảo thiết kế
划清
huà qīng
Phân biệt rõ ràng, vạch ra ranh giới giữ...
列队
liè duì
Xếp hàng, đứng thành hàng.
Thì, quy tắc, nguyên tắc.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...