Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 1651 đến 1680 của 12092 tổng từ

分解
fēn jiě
Phân tích, chia nhỏ ra để hiểu rõ hơn (v...
分设
fēn shè
Chia ra và thiết lập (các bộ phận/phòng ...
分贝
fēn bèi
Đề-xi-ben (đơn vị đo cường độ âm thanh)
分赴
fēn fù
Chia ra và đi đến các địa điểm khác nhau
分辨
fēn biàn
Phân biệt, nhận ra sự khác nhau giữa các...
分送
fēn sòng
Chia nhỏ ra và gửi tặng cho nhiều người.
分门别户
fēn mén bié hù
Phân chia theo gia đình hoặc tổ chức riê...
分餐
fēn cān
Chia thức ăn thành các phần riêng biệt.
qiè
Cắt / khẩn thiết, tha thiết
切割
qiē gē
Cắt rời, chia tách một thứ thành các phầ...
切实
qiè shí
Thực tế, thiết thực; cụ thể và khả thi.
切断
qiē duàn
Cắt đứt, ngắt nguồn, làm gián đoạn một t...
切磋
qiē cuō
Trao đổi, học hỏi lẫn nhau để tiến bộ.
切记
qiè jì
Ghi nhớ thật kỹ, không được quên.
切身
qiè shēn
Liên quan trực tiếp đến bản thân mình.
刊物
kān wù
Tạp chí, ấn phẩm định kỳ
刊登
kān dēng
Đăng tải, công bố (bài viết, thông tin) ...
刑期
xíng qī
Thời hạn của án phạt tù.
刑法
xíng fǎ
Luật hình sự.
刑罚
xíng fá
Hình phạt do luật pháp quy định.
刑警
xíng jǐng
Cảnh sát điều tra hình sự.
划一
huà yī
Thống nhất, đồng bộ; làm cho giống nhau.
划价
huà jià
Ra giá, định giá (thường dùng trong đàm ...
划地为牢
huà dì wéi láo
Vạch đất làm nhà tù (ý chỉ tự tạo ra giớ...
划定
huà dìng
Xác định, vạch ra một phạm vi hay khu vự...
划拉
huà lā
Kéo lê, quệt mạnh (bằng tay hoặc dụng cụ...
划拳
huà quán
Chơi trò oẳn tù tì (trò chơi dân gian Tr...
划样
huà yàng
Vẽ mẫu, phác thảo thiết kế
划清
huà qīng
Phân biệt rõ ràng, vạch ra ranh giới giữ...
列队
liè duì
Xếp hàng, đứng thành hàng.

Hiển thị 1651 đến 1680 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...