Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 划一
Pinyin: huà yī
Meanings: Thống nhất, đồng bộ; làm cho giống nhau., To unify; standardize., ①齐一,一致。[例]整齐划一。*②使齐一,使一致。[例]划一体例。*③指价格不折不扣,没有二价。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 刂, 戈, 一
Chinese meaning: ①齐一,一致。[例]整齐划一。*②使齐一,使一致。[例]划一体例。*③指价格不折不扣,没有二价。
Grammar: Động từ hoặc tính từ, có thể đóng vai trò bổ nghĩa hoặc đứng độc lập trong câu.
Example: 我们要划一行动。
Example pinyin: wǒ men yào huà yì háng dòng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần thống nhất hành động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thống nhất, đồng bộ; làm cho giống nhau.
Nghĩa phụ
English
To unify; standardize.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
齐一,一致。整齐划一
使齐一,使一致。划一体例
指价格不折不扣,没有二价
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!