Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 划样

Pinyin: huà yàng

Meanings: Vẽ mẫu, phác thảo thiết kế, To draw a pattern or sketch a design., ①按某种方式做出的图样设计。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 刂, 戈, 木, 羊

Chinese meaning: ①按某种方式做出的图样设计。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng được vẽ mẫu.

Example: 裁缝正在布料上划样。

Example pinyin: cái feng zhèng zài bù liào shàng huà yàng 。

Tiếng Việt: Thợ may đang vẽ mẫu lên vải.

划样
huà yàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ mẫu, phác thảo thiết kế

To draw a pattern or sketch a design.

按某种方式做出的图样设计

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...