Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 划清

Pinyin: huà qīng

Meanings: Phân biệt rõ ràng, vạch ra ranh giới giữa hai khái niệm hoặc sự việc, To clearly distinguish or demarcate between two concepts or matters., ①划分开,分清。[例]划清两国边界。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 刂, 戈, 氵, 青

Chinese meaning: ①划分开,分清。[例]划清两国边界。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ hai đối tượng cần phân biệt.

Example: 我们应该划清工作和生活的界限。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi huà qīng gōng zuò hé shēng huó de jiè xiàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên phân biệt rõ ràng ranh giới giữa công việc và cuộc sống.

划清
huà qīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân biệt rõ ràng, vạch ra ranh giới giữa hai khái niệm hoặc sự việc

To clearly distinguish or demarcate between two concepts or matters.

划分开,分清。划清两国边界

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

划清 (huà qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung