Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分门别户

Pinyin: fēn mén bié hù

Meanings: Phân chia theo gia đình hoặc tổ chức riêng biệt., To divide according to separate families or organizations., 分、别分辨、区别;门一般事物的分类;户门户。指在学术上根据各自的格调或见解划清派别,各立门户。[出处]金、元·尹志平《巫山一段云·劝世》“不认忘名默悟,只解分门别户一朝合眼见前程,悔恨不圆成。”[例]灵牙仙、毗芦仙、金箍仙气概昂昂;七香车坐金灵圣母,~。——明·许仲琳《封神演义》第八十二回。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 八, 刀, 门, 刂, 另, 丶, 尸

Chinese meaning: 分、别分辨、区别;门一般事物的分类;户门户。指在学术上根据各自的格调或见解划清派别,各立门户。[出处]金、元·尹志平《巫山一段云·劝世》“不认忘名默悟,只解分门别户一朝合眼见前程,悔恨不圆成。”[例]灵牙仙、毗芦仙、金箍仙气概昂昂;七香车坐金灵圣母,~。——明·许仲琳《封神演义》第八十二回。

Grammar: Thường dùng để diễn tả sự phân chia lớn trong một tổ chức hoặc gia tộc.

Example: 这个家族后来分门别户,各自发展。

Example pinyin: zhè ge jiā zú hòu lái fēn mén bié hù , gè zì fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Dòng họ này sau đó đã phân chia ra thành nhiều nhánh, tự phát triển riêng.

分门别户
fēn mén bié hù
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân chia theo gia đình hoặc tổ chức riêng biệt.

To divide according to separate families or organizations.

分、别分辨、区别;门一般事物的分类;户门户。指在学术上根据各自的格调或见解划清派别,各立门户。[出处]金、元·尹志平《巫山一段云·劝世》“不认忘名默悟,只解分门别户一朝合眼见前程,悔恨不圆成。”[例]灵牙仙、毗芦仙、金箍仙气概昂昂;七香车坐金灵圣母,~。——明·许仲琳《封神演义》第八十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...