Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分餐
Pinyin: fēn cān
Meanings: Chia thức ăn thành các phần riêng biệt., To divide food into separate portions., ①就餐者分别食用自己的一份菜肴的就餐方式。与“集餐”相对。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 八, 刀, 食
Chinese meaning: ①就餐者分别食用自己的一份菜肴的就餐方式。与“集餐”相对。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh ăn uống để chỉ sự phân chia thức ăn nhằm mục đích vệ sinh hoặc văn hóa.
Example: 为了卫生,我们决定分餐。
Example pinyin: wèi le wèi shēng , wǒ men jué dìng fēn cān 。
Tiếng Việt: Vì lý do vệ sinh, chúng tôi quyết định chia bữa ăn riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia thức ăn thành các phần riêng biệt.
Nghĩa phụ
English
To divide food into separate portions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
就餐者分别食用自己的一份菜肴的就餐方式。与“集餐”相对
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!