Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 划地为牢
Pinyin: huà dì wéi láo
Meanings: Vạch đất làm nhà tù (ý chỉ tự tạo ra giới hạn cho bản thân), To draw a line on the ground and regard it as a prison (metaphorically restricting oneself)., 相传上古时,于地上画圈,令犯罪者立圈中,以示惩罚。[又]用以指限制在一定范围内。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十回“古人划地为牢,他将棍子划了圈儿,强似划地为牢,假如有虎狼妖兽来时,如何挡得他住?”[例]‘张富英这小子,不会跑吧?’‘他敢。’得~,要不价,跟头年韩长脖似的,躦大青顶子,也是麻烦。——周立波《暴风骤雨》第二部五。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 刂, 戈, 也, 土, 为, 宀, 牛
Chinese meaning: 相传上古时,于地上画圈,令犯罪者立圈中,以示惩罚。[又]用以指限制在一定范围内。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十回“古人划地为牢,他将棍子划了圈儿,强似划地为牢,假如有虎狼妖兽来时,如何挡得他住?”[例]‘张富英这小子,不会跑吧?’‘他敢。’得~,要不价,跟头年韩长脖似的,躦大青顶子,也是麻烦。——周立波《暴风骤雨》第二部五。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc; mang ý nghĩa ẩn dụ.
Example: 他常常划地为牢,不愿尝试新事物。
Example pinyin: tā cháng cháng huá dì wéi láo , bú yuàn cháng shì xīn shì wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường tự tạo ra giới hạn cho bản thân và không muốn thử những điều mới mẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vạch đất làm nhà tù (ý chỉ tự tạo ra giới hạn cho bản thân)
Nghĩa phụ
English
To draw a line on the ground and regard it as a prison (metaphorically restricting oneself).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相传上古时,于地上画圈,令犯罪者立圈中,以示惩罚。[又]用以指限制在一定范围内。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十回“古人划地为牢,他将棍子划了圈儿,强似划地为牢,假如有虎狼妖兽来时,如何挡得他住?”[例]‘张富英这小子,不会跑吧?’‘他敢。’得~,要不价,跟头年韩长脖似的,躦大青顶子,也是麻烦。——周立波《暴风骤雨》第二部五。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế