Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分设
Pinyin: fēn shè
Meanings: Chia ra và thiết lập (các bộ phận/phòng ban/nhánh...), To divide and establish (departments/branches/offices...), ①分别设立。[例]部以下分设十个局。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 八, 刀, 殳, 讠
Chinese meaning: ①分别设立。[例]部以下分设十个局。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng cần chia nhỏ và thiết lập.
Example: 公司决定在各地分设办事处。
Example pinyin: gōng sī jué dìng zài gè dì fēn shè bàn shì chù 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định thành lập các văn phòng đại diện ở nhiều nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia ra và thiết lập (các bộ phận/phòng ban/nhánh...)
Nghĩa phụ
English
To divide and establish (departments/branches/offices...)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分别设立。部以下分设十个局
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!