Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 划定

Pinyin: huà dìng

Meanings: Xác định, vạch ra một phạm vi hay khu vực cụ thể, To define or demarcate an area., ①固定或确定界限。[例]划定边界。*②把……划为;把……列为;标明(某物的位置)。[例]划定游泳区。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 刂, 戈, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①固定或确定界限。[例]划定边界。*②把……划为;把……列为;标明(某物的位置)。[例]划定游泳区。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ khu vực hoặc phạm vi.

Example: 政府划定了自然保护区的范围。

Example pinyin: zhèng fǔ huà dìng le zì rán bǎo hù qū de fàn wéi 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã xác định phạm vi của khu bảo tồn thiên nhiên.

划定
huà dìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác định, vạch ra một phạm vi hay khu vực cụ thể

To define or demarcate an area.

固定或确定界限。划定边界

把……划为;把……列为;标明(某物的位置)。划定游泳区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

划定 (huà dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung