Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 划价
Pinyin: huà jià
Meanings: Ra giá, định giá (thường dùng trong đàm phán mua bán), To negotiate a price, to haggle., ①药房给病人的药方计价;各辅助诊疗科在检查单上划写收费价格。[例]划价处。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 刂, 戈, 亻, 介
Chinese meaning: ①药房给病人的药方计价;各辅助诊疗科在检查单上划写收费价格。[例]划价处。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng được đàm phán giá.
Example: 老板正在给顾客划价。
Example pinyin: lǎo bǎn zhèng zài gěi gù kè huà jià 。
Tiếng Việt: Chủ cửa hàng đang ra giá cho khách hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra giá, định giá (thường dùng trong đàm phán mua bán)
Nghĩa phụ
English
To negotiate a price, to haggle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
药房给病人的药方计价;各辅助诊疗科在检查单上划写收费价格。划价处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!