Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刑罚

Pinyin: xíng fá

Meanings: Hình phạt do luật pháp quy định., Legal penalties prescribed by law., ①刑,指肉刑、死刑;罚,指以金钱赎罪。后泛指依照法律对违法者实行的强制处分。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 刂, 开, 罒, 讠

Chinese meaning: ①刑,指肉刑、死刑;罚,指以金钱赎罪。后泛指依照法律对违法者实行的强制处分。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với chủ thể hoặc hành vi phạm tội trong câu.

Example: 对犯罪者必须施以刑罚。

Example pinyin: duì fàn zuì zhě bì xū shī yǐ xíng fá 。

Tiếng Việt: Phải áp dụng hình phạt đối với những kẻ phạm tội.

刑罚
xíng fá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình phạt do luật pháp quy định.

Legal penalties prescribed by law.

刑,指肉刑、死刑;罚,指以金钱赎罪。后泛指依照法律对违法者实行的强制处分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刑罚 (xíng fá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung