Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刑警
Pinyin: xíng jǐng
Meanings: Cảnh sát điều tra hình sự., Criminal investigator; detective., ①刑事警察的简称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 刂, 开, 敬, 言
Chinese meaning: ①刑事警察的简称。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ lực lượng công an chuyên trách về tội phạm hình sự.
Example: 刑警正在调查这起案件。
Example pinyin: xíng jǐng zhèng zài diào chá zhè qǐ àn jiàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát điều tra đang tìm hiểu vụ án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảnh sát điều tra hình sự.
Nghĩa phụ
English
Criminal investigator; detective.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刑事警察的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!