Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切身
Pinyin: qiè shēn
Meanings: Liên quan trực tiếp đến bản thân mình., Directly related to oneself., ①严厉责备。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 七, 刀, 身
Chinese meaning: ①严厉责备。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả những vấn đề ảnh hưởng trực tiếp đến cá nhân.
Example: 这是一个切身的问题。
Example pinyin: zhè shì yí gè qiè shēn de wèn tí 。
Tiếng Việt: Đây là một vấn đề liên quan trực tiếp đến bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên quan trực tiếp đến bản thân mình.
Nghĩa phụ
English
Directly related to oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严厉责备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!