Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3541 đến 3570 của 12077 tổng từ

xiāo
Đêm, buổi tối
宵禁
xiāo jìn
Lệnh giới nghiêm ban đêm.
家严
jiā yán
Cha (cách nói tôn trọng).
家乘
jiā shèng
Gia phả, biên niên sử gia đình.
家当
jiā dāng
Tài sản, của cải của một gia đình.
家慈
jiā cí
Cách gọi tôn kính dành cho mẹ (khi nói v...
家成业就
jiā chéng yè jiù
Gia đình hòa thuận và công việc thành cô...
家政
jiā zhèng
Công việc quản lý gia đình, dịch vụ giúp...
家数
jiā shù
Phong cách riêng hoặc trường phái nghệ t...
家景
jiā jǐng
Tình hình gia đình, hoàn cảnh kinh tế ho...
家母
jiā mǔ
Mẹ mình (cách nói trang trọng khi nhắc đ...
家父
jiā fù
Cha mình (cách nói trang trọng khi nhắc ...
家生
jiā shēng
Đồ dùng gia đình, đồ gia dụng
家畜
jiā chù
Gia súc, vật nuôi trong nhà
家禽
jiā qín
Gia cầm (như gà, vịt, ngan...).
家计
jiā jì
Kinh tế gia đình, tài chính trong nhà.
家训
jiā xùn
Lời dạy trong gia đình, giáo huấn gia đì...
家访
jiā fǎng
Thăm nhà, thăm hỏi tại nhà.
家谱
jiā pǔ
Gia phả, sổ ghi chép dòng dõi gia đình.
家财
jiā cái
Tài sản gia đình.
家贼
jiā zéi
Kẻ trộm trong nhà (người thân hoặc người...
家道
jiā dào
Hoàn cảnh gia đình, tình trạng kinh tế v...
家长里短
jiā zhǎng lǐ duǎn
Những chuyện vặt vãnh, nhỏ nhặt trong gi...
家风
jiā fēng
Phong cách, truyền thống của một gia đìn...
容与
róng yǔ
Khoan dung, tha thứ.
容人
róng rén
Chấp nhận người khác, khoan dung với lỗi...
容光焕发
róng guāng huàn fā
Rạng rỡ, tươi tắn (dùng để miêu tả vẻ ng...
容积
róng jī
Thể tích, dung tích của một vật chứa.
容许
róng xǔ
Cho phép, đồng ý để ai đó làm việc gì.
容貌
róng mào
Diện mạo, khuôn mặt, vẻ ngoài của một ng...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...