Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家训
Pinyin: jiā xùn
Meanings: Lời dạy trong gia đình, giáo huấn gia đình., Family teachings or instructions., ①对子孙立身处世、持家治业的教诲。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 宀, 豕, 川, 讠
Chinese meaning: ①对子孙立身处世、持家治业的教诲。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ những bài học, nguyên tắc đạo đức mà tổ tiên để lại cho con cháu.
Example: 家训对后代影响深远。
Example pinyin: jiā xùn duì hòu dài yǐng xiǎng shēn yuǎn 。
Tiếng Việt: Những lời dạy trong gia đình có ảnh hưởng sâu sắc đến thế hệ sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời dạy trong gia đình, giáo huấn gia đình.
Nghĩa phụ
English
Family teachings or instructions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对子孙立身处世、持家治业的教诲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!