Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家畜
Pinyin: jiā chù
Meanings: Gia súc, vật nuôi trong nhà, Livestock, domestic animals, ①为经济等目的或为消遣所饲养的牲畜总称;尤指菜畜、奶牛、役畜猪、狗、猫等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 宀, 豕, 玄, 田
Chinese meaning: ①为经济等目的或为消遣所饲养的牲畜总称;尤指菜畜、奶牛、役畜猪、狗、猫等。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ các loài động vật nuôi trong nông nghiệp.
Example: 农民饲养了许多家畜。
Example pinyin: nóng mín sì yǎng le xǔ duō jiā chù 。
Tiếng Việt: Nông dân nuôi nhiều gia súc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia súc, vật nuôi trong nhà
Nghĩa phụ
English
Livestock, domestic animals
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为经济等目的或为消遣所饲养的牲畜总称;尤指菜畜、奶牛、役畜猪、狗、猫等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!