Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宴请

Pinyin: yàn qǐng

Meanings: Mời (ai đó) tham gia bữa tiệc, chiêu đãi bằng tiệc., To invite someone to a banquet or treat them to a feast., ①设宴招待。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 妟, 宀, 讠, 青

Chinese meaning: ①设宴招待。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được mời phía sau.

Example: 公司宴请了所有员工庆祝这个项目的成功。

Example pinyin: gōng sī yàn qǐng le suǒ yǒu yuán gōng qìng zhù zhè ge xiàng mù dì chéng gōng 。

Tiếng Việt: Công ty đãi tiệc tất cả nhân viên để mừng thành công của dự án này.

宴请
yàn qǐng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mời (ai đó) tham gia bữa tiệc, chiêu đãi bằng tiệc.

To invite someone to a banquet or treat them to a feast.

设宴招待

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宴请 (yàn qǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung