Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家风
Pinyin: jiā fēng
Meanings: Phong cách, truyền thống của một gia đình, thường là đạo đức và cách sống., The style or tradition of a family, usually referring to morals and way of life., ①一个家庭或家族的传统风尚;门风。[例]习其家风。——宋·司马光《训俭示康》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 豕, 㐅, 几
Chinese meaning: ①一个家庭或家族的传统风尚;门风。[例]习其家风。——宋·司马光《训俭示康》。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến đạo đức hoặc giá trị gia đình.
Example: 这个家庭的家风很好。
Example pinyin: zhè ge jiā tíng de jiā fēng hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Phong cách gia đình này rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cách, truyền thống của một gia đình, thường là đạo đức và cách sống.
Nghĩa phụ
English
The style or tradition of a family, usually referring to morals and way of life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个家庭或家族的传统风尚;门风。习其家风。——宋·司马光《训俭示康》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!