Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家父

Pinyin: jiā fù

Meanings: Cha mình (cách nói trang trọng khi nhắc đến cha mình với người khác), My father (a formal way to refer to one's own father when speaking to others), ①对人谦称自己的父亲。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 宀, 豕, 乂, 八

Chinese meaning: ①对人谦称自己的父亲。

Grammar: Là danh từ chỉ người, tương tự như 家母, thường dùng trong văn nói trang trọng.

Example: 家父今年已经八十岁了。

Example pinyin: jiā fù jīn nián yǐ jīng bā shí suì le 。

Tiếng Việt: Cha tôi năm nay đã tám mươi tuổi.

家父
jiā fù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cha mình (cách nói trang trọng khi nhắc đến cha mình với người khác)

My father (a formal way to refer to one's own father when speaking to others)

对人谦称自己的父亲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...