Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家谱

Pinyin: jiā pǔ

Meanings: Gia phả, sổ ghi chép dòng dõi gia đình., Family tree or genealogy record., ①家族里记载本族世系和重要人物事迹的书。*②有关一个种畜的父系和母系的系统记录。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 宀, 豕, 普, 讠

Chinese meaning: ①家族里记载本族世系和重要人物事迹的书。*②有关一个种畜的父系和母系的系统记录。

Grammar: Danh từ kép, dùng để chỉ bản ghi chép lịch sử dòng họ hoặc gia đình qua nhiều thế hệ.

Example: 我们家有一本详细的家谱。

Example pinyin: wǒ men jiā yǒu yì běn xiáng xì de jiā pǔ 。

Tiếng Việt: Gia đình chúng tôi có một cuốn gia phả chi tiết.

家谱
jiā pǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia phả, sổ ghi chép dòng dõi gia đình.

Family tree or genealogy record.

家族里记载本族世系和重要人物事迹的书

有关一个种畜的父系和母系的系统记录

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家谱 (jiā pǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung