Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宵禁
Pinyin: xiāo jìn
Meanings: Lệnh giới nghiêm ban đêm., Curfew., ①戒严期间夜间禁止人们外出或通行。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 宀, 肖, 林, 示
Chinese meaning: ①戒严期间夜间禁止人们外出或通行。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh về luật pháp hoặc an ninh.
Example: 城市实施宵禁以维护治安。
Example pinyin: chéng shì shí shī xiāo jìn yǐ wéi hù zhì ān 。
Tiếng Việt: Thành phố thực hiện lệnh giới nghiêm để giữ gìn trật tự trị an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lệnh giới nghiêm ban đêm.
Nghĩa phụ
English
Curfew.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戒严期间夜间禁止人们外出或通行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!