Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家景
Pinyin: jiā jǐng
Meanings: Tình hình gia đình, hoàn cảnh kinh tế hoặc xã hội của một gia đình., Family situation, economic or social circumstances of a household., ①家境。[例]家景一般。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 宀, 豕, 京, 日
Chinese meaning: ①家境。[例]家景一般。
Grammar: Dùng để đề cập đến tình trạng tổng thể của một gia đình, bao gồm tài chính, sức khỏe, hạnh phúc...
Example: 近年来,他家的家景好了很多。
Example pinyin: jìn nián lái , tā jiā de jiā jǐng hǎo le hěn duō 。
Tiếng Việt: Trong những năm gần đây, hoàn cảnh gia đình anh ấy đã khá hơn nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình gia đình, hoàn cảnh kinh tế hoặc xã hội của một gia đình.
Nghĩa phụ
English
Family situation, economic or social circumstances of a household.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家境。家景一般
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!