Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宴席
Pinyin: yàn xí
Meanings: Bữa tiệc, yến tiệc; mâm cỗ., Banquet or feast., ①有许多人出席,常常为宴请某人或为纪念某事而举行的酒席。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 妟, 宀, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: ①有许多人出席,常常为宴请某人或为纪念某事而举行的酒席。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng sau các động từ như 设 (tổ chức), 参加 (tham gia)...
Example: 今天的宴席非常丰盛,大家都吃得很开心。
Example pinyin: jīn tiān de yàn xí fēi cháng fēng shèng , dà jiā dōu chī dé hěn kāi xīn 。
Tiếng Việt: Bữa tiệc hôm nay rất thịnh soạn, mọi người đều ăn uống vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa tiệc, yến tiệc; mâm cỗ.
Nghĩa phụ
English
Banquet or feast.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有许多人出席,常常为宴请某人或为纪念某事而举行的酒席
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!