Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家慈
Pinyin: jiā cí
Meanings: Cách gọi tôn kính dành cho mẹ (khi nói với người khác)., A respectful term for one’s mother when speaking to others., ①家母。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 宀, 豕, 兹, 心
Chinese meaning: ①家母。
Grammar: Thuật ngữ lịch sự, thường được sử dụng trong giao tiếp trang trọng hoặc khi nói về mẹ mình với người khác.
Example: 家慈身体还好。
Example pinyin: jiā cí shēn tǐ hái hǎo 。
Tiếng Việt: Mẹ tôi vẫn khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách gọi tôn kính dành cho mẹ (khi nói với người khác).
Nghĩa phụ
English
A respectful term for one’s mother when speaking to others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家母
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!