Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家严

Pinyin: jiā yán

Meanings: Cha (cách nói tôn trọng)., Father (respectful term)., ①家父,对人称自己的父亲。[例]案《易》“家人有严君焉,今对人自称其父曰家严,盖本于此。”——《称谓录》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 宀, 豕, 一, 厂

Chinese meaning: ①家父,对人称自己的父亲。[例]案《易》“家人有严君焉,今对人自称其父曰家严,盖本于此。”——《称谓录》。

Grammar: Danh từ, cách gọi tôn kính đối với cha trong văn viết.

Example: 家严教诲我为人要诚实。

Example pinyin: jiā yán jiào huì wǒ wèi rén yào chéng shí 。

Tiếng Việt: Cha dạy tôi phải sống thật thà.

家严
jiā yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cha (cách nói tôn trọng).

Father (respectful term).

家父,对人称自己的父亲。案《易》“家人有严君焉,今对人自称其父曰家严,盖本于此。”——《称谓录》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家严 (jiā yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung