Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 害人
Pinyin: hài rén
Meanings: Làm hại người khác, gây tổn thương, To harm others, to cause injury, ①使人受害的行为或过程。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 人
Chinese meaning: ①使人受害的行为或过程。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng trực tiếp hoặc kết hợp với các cụm từ bổ sung ý nghĩa.
Example: 他总是害人不浅。
Example pinyin: tā zǒng shì hài rén bù qiǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn gây hại cho người khác rất nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm hại người khác, gây tổn thương
Nghĩa phụ
English
To harm others, to cause injury
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使人受害的行为或过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!