Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家财

Pinyin: jiā cái

Meanings: Tài sản gia đình., Family property or assets., ①家产。[例]万贯家财。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 宀, 豕, 才, 贝

Chinese meaning: ①家产。[例]万贯家财。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong ngữ cảnh nói về tài sản hoặc di sản của một gia đình.

Example: 他继承了丰厚的家财。

Example pinyin: tā jì chéng le fēng hòu de jiā cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy thừa kế một khối tài sản gia đình lớn.

家财
jiā cái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài sản gia đình.

Family property or assets.

家产。万贯家财

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家财 (jiā cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung